GeForce 8600M GT vs GT 1030 DDR4

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8600M GT và GeForce GT 1030 DDR4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1349không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.99không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaG84GP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)12 Tháng 3 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8600M GT và GeForce GT 1030 DDR4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8600M GT và GeForce GT 1030 DDR4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32384
Tần số nhân475 MHz1152 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1379 MHz
Số lượng bóng bán dẫn289 million1,800 million
Quy trình công nghệ80 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture7.60033.10
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0608 TFLOPS1.059 TFLOPS
ROPs816
TMUs1624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8600M GT và GeForce GT 1030 DDR4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 3.0 x4
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8600M GT và GeForce GT 1030 DDR4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz1050 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s16.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8600M GT và GeForce GT 1030 DDR4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8600M GT và GeForce GT 1030 DDR4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.4
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA1.16.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 31 Tháng 12 2007 12 Tháng 3 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 14 nm

GT 1030 DDR4 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8600M GT và GeForce GT 1030 DDR4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8600M GT được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 1030 DDR4 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8600M GT
GeForce 8600M GT
NVIDIA GeForce GT 1030 DDR4
GeForce GT 1030 DDR4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600M GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1112 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 DDR4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8600M GT hoặc GeForce GT 1030 DDR4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.