GeForce 8600M GS vs ATI Mobility Radeon 9600 PRO

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8600M GS và Mobility Radeon 9600 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1383không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.80không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaG86M10
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)1 Tháng 6 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8600M GS và Mobility Radeon 9600 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8600M GS và Mobility Radeon 9600 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16không có dữ liệu
Tần số nhân450 MHz333 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million76 million
Quy trình công nghệ80 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture3.6001.332
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0288 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs44
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8600M GS và Mobility Radeon 9600 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIAGP 8x

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8600M GS và Mobility Radeon 9600 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8600M GS và Mobility Radeon 9600 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8600M GS và Mobility Radeon 9600 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)9.0 (9_0)
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL3.32.0
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 5 2007 1 Tháng 6 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 80 nm 130 nm

8600M GS có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8600M GS và Mobility Radeon 9600 PRO. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8600M GS
GeForce 8600M GS
ATI Mobility Radeon 9600 PRO
Mobility Radeon 9600 PRO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 14 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Mobility Radeon 9600 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8600M GS hoặc Mobility Radeon 9600 PRO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.