GeForce 8600 GT vs Playstation 5 GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8600 GT và Playstation 5 GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1324không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.47không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaG84Oberon Plus
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)28 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8600 GT và Playstation 5 GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8600 GT và Playstation 5 GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng322304
Tần số nhân540 MHz2233 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2233 MHz
Số lượng bóng bán dẫn289 million10,600 million
Quy trình công nghệ80 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)47 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture8.640321.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.07616 TFLOPS10.29 TFLOPS
ROPs864
TMUs16144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8600 GT và Playstation 5 GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16IGP
Chiều dài170 mm390 mm
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8600 GT và Playstation 5 GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB16 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 256 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s448.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8600 GT và Playstation 5 GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8600 GT và Playstation 5 GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)N/A
Shader Model4.0N/A
OpenGL2.14.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2
CUDA1.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 4 2007 28 Tháng 9 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 47 Watt 180 Watt

8600 GT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 283%.

Mặt khác, các ưu điểm của Playstation 5 GPU: mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1233.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8600 GT và Playstation 5 GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8600 GT
GeForce 8600 GT
AMD Playstation 5 GPU
Playstation 5 GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1050 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1926 số phiếu

Hãy đánh giá Playstation 5 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8600 GT hoặc Playstation 5 GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.