GeForce 8600 GT vs Atari VCS 800 GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8600 GT và Atari VCS 800 GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1324không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.47không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaG84Banded Kestrel
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)14 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8600 GT và Atari VCS 800 GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8600 GT và Atari VCS 800 GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32192
Tần số nhân540 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1201 MHz
Số lượng bóng bán dẫn289 million4,940 million
Quy trình công nghệ80 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)47 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture8.64014.41
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.07616 TFLOPS0.4612 TFLOPS
ROPs84
TMUs1612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8600 GT và Atari VCS 800 GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16IGP
Chiều dài170 mm295 mm
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8600 GT và Atari VCS 800 GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB8 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 256 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1200 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s38.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8600 GT và Atari VCS 800 GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8600 GT và Atari VCS 800 GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.4
OpenGL2.14.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.2
CUDA1.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 4 2007 14 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 47 Watt 15 Watt

Atari VCS 800 GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 213.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8600 GT và Atari VCS 800 GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8600 GT
GeForce 8600 GT
AMD Atari VCS 800 GPU
Atari VCS 800 GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1050 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 5 số phiếu

Hãy đánh giá Atari VCS 800 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8600 GT hoặc Atari VCS 800 GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.