GeForce 8500 GT vs Radeon Instinct MI100

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8500 GT và Radeon Instinct MI100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1267không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.89không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)CDNA 1.0 (2020)
Bộ xử lý đồ họaG86Arcturus
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)16 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8500 GT và Radeon Instinct MI100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8500 GT và Radeon Instinct MI100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng167680
Tần số nhân459 MHz1000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1502 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million50,000 million
Quy trình công nghệ80 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture3.672721.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.02938 TFLOPS23.07 TFLOPS
ROPs464
TMUs8480

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8500 GT và Radeon Instinct MI100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8500 GT và Radeon Instinct MI100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB32 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 256 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz1200 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s1,229 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8500 GT và Radeon Instinct MI100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 8500 GT và Radeon Instinct MI100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)N/A
Shader Model4.0N/A
OpenGL2.1N/A
OpenCL1.12.1
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 4 2007 16 Tháng 11 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 32 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 300 Watt

8500 GT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của Instinct MI100: mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1042.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8500 GT và Radeon Instinct MI100. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8500 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Instinct MI100 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8500 GT và Radeon Instinct MI100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8500 GT
GeForce 8500 GT
AMD Radeon Instinct MI100
Radeon Instinct MI100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 358 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8500 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 53 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Instinct MI100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 8500 GT hoặc Radeon Instinct MI100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.