GeForce 8500 GT vs GTX 1080 11Gbps

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8500 GT và GeForce GTX 1080 11Gbps, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1277không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.88không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaG86GP104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8500 GT và GeForce GTX 1080 11Gbps: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8500 GT và GeForce GTX 1080 11Gbps, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng162560
Tần số nhân459 MHz1607 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1733 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million7,200 million
Quy trình công nghệ80 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture3.672277.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.02938 TFLOPS8.873 TFLOPS
ROPs464
TMUs8160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8500 GT và GeForce GTX 1080 11Gbps với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8500 GT và GeForce GTX 1080 11Gbps: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB8 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 256 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz1376 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s352.3 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8500 GT và GeForce GTX 1080 11Gbps. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8500 GT và GeForce GTX 1080 11Gbps hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.4
OpenGL2.14.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA1.16.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 4 2007 20 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 180 Watt

8500 GT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1080 11Gbps: mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8500 GT và GeForce GTX 1080 11Gbps. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8500 GT
GeForce 8500 GT
NVIDIA GeForce GTX 1080 11Gbps
GeForce GTX 1080 11Gbps

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 359 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8500 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 330 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 11Gbps theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8500 GT hoặc GeForce GTX 1080 11Gbps, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.