GeForce 8500 GT vs GT 1030 DDR4

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8500 GT và GeForce GT 1030 DDR4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1277không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.88không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaG86GP108
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)12 Tháng 3 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8500 GT và GeForce GT 1030 DDR4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8500 GT và GeForce GT 1030 DDR4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16384
Tần số nhân459 MHz1152 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1379 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million1,800 million
Quy trình công nghệ80 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture3.67233.10
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.02938 TFLOPS1.059 TFLOPS
ROPs416
TMUs824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8500 GT và GeForce GT 1030 DDR4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dài229 mm145 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8500 GT và GeForce GT 1030 DDR4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 256 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz1050 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s16.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8500 GT và GeForce GT 1030 DDR4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x HDMI
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8500 GT và GeForce GT 1030 DDR4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.4
OpenGL2.14.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA1.16.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 4 2007 12 Tháng 3 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 20 Watt

GT 1030 DDR4 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8500 GT và GeForce GT 1030 DDR4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8500 GT
GeForce 8500 GT
NVIDIA GeForce GT 1030 DDR4
GeForce GT 1030 DDR4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 359 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8500 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1112 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 DDR4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8500 GT hoặc GeForce GT 1030 DDR4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.