GeForce 840M vs GTX 460 X2

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 840M và GeForce GTX 460 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất806không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.91không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM108GF104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)11 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 840M và GeForce GTX 460 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 840M và GeForce GTX 460 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384336 ×2
Tần số nhân1029 MHz701 MHz
Tần số Boost1124 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,950 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture17.9839.26 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8632 TFLOPS0.9415 TFLOPS ×2
ROPs832 ×2
TMUs1656 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 840M và GeForce GTX 460 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu292 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 840M và GeForce GTX 460 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1001 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ16.02 GB/s115.2 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 840M và GeForce GTX 460 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs3x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 840M và GeForce GTX 460 X2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 840M và GeForce GTX 460 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+2.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 11 Tháng 3 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 160 Watt

GeForce 840M có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 384.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 840M và GeForce GTX 460 X2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 840M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 460 X2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 840M
GeForce 840M
NVIDIA GeForce GTX 460 X2
GeForce GTX 460 X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 980 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 840M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 840M hoặc GeForce GTX 460 X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.