GeForce 840M vs GT 1030 DDR4

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 840M và GeForce GT 1030 DDR4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất802không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.96không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM108GP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)12 Tháng 3 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 840M và GeForce GT 1030 DDR4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 840M và GeForce GT 1030 DDR4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân1029 MHz1152 MHz
Tần số Boost1124 MHz1379 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture17.9833.10
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8632 TFLOPS1.059 TFLOPS
ROPs816
TMUs1624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 840M và GeForce GT 1030 DDR4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x4
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 840M và GeForce GT 1030 DDR4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1001 MHz1050 MHz
Băng thông bộ nhớ16.02 GB/s16.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 840M và GeForce GT 1030 DDR4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 840M và GeForce GT 1030 DDR4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 840M và GeForce GT 1030 DDR4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+6.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 12 Tháng 3 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 20 Watt

GeForce 840M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GT 1030 DDR4: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 65%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 840M và GeForce GT 1030 DDR4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 840M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 1030 DDR4 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 840M
GeForce 840M
NVIDIA GeForce GT 1030 DDR4
GeForce GT 1030 DDR4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 952 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 840M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1087 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 DDR4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 840M hoặc GeForce GT 1030 DDR4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.