GeForce 8400 GS vs ATI VGA Wonder

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8400 GS và VGA Wonder, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1258không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.69không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Wonder (1990−1992)
Bộ xử lý đồ họaG8618800-1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)5 Tháng 2 1990 (34 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$29.99 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8400 GS và VGA Wonder: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8400 GS và VGA Wonder, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16không có dữ liệu
Tần số nhân459 MHz10 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ80 nm800 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture3.672không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.02938 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs41
TMUs8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8400 GS và VGA Wonder với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCI
Chiều dài170 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8400 GS và VGA Wonder: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DRAM
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB256 KB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 256 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit32 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz10 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s40 MB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8400 GS và VGA Wonder. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x VGA

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 8400 GS và VGA Wonder hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)N/A
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL2.1N/A
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 4 2007 5 Tháng 2 1990
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 256 KB
Quy trình công nghệ 80 nm 800 nm

8400 GS có các ưu điểm sau: mới hơn 17 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 102300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8400 GS và VGA Wonder. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8400 GS và VGA Wonder, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8400 GS
GeForce 8400 GS
ATI VGA Wonder
VGA Wonder

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 638 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 17 số phiếu

Hãy đánh giá VGA Wonder theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 8400 GS hoặc VGA Wonder, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.