GeForce 8400 GS vs Radeon R9 285X

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8400 GS và Radeon R9 285X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1258không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.69không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaG86Tonga
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$29.99 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8400 GS và Radeon R9 285X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8400 GS và Radeon R9 285X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng162048
Tần số nhân459 MHz1002 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million5,000 million
Quy trình công nghệ80 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture3.672128.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.02938 TFLOPS4.104 TFLOPS
ROPs432
TMUs8128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8400 GS và Radeon R9 285X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài170 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8400 GS và Radeon R9 285X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB3 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 256 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s264.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8400 GS và Radeon R9 285X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video2x DVI, 1x HDMI 1.4a, 1x DisplayPort 1.2
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 8400 GS và Radeon R9 285X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_0)
Shader Model4.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.2.170
CUDA1.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 3 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 200 Watt

8400 GS có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 285X: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8400 GS và Radeon R9 285X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8400 GS và Radeon R9 285X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8400 GS
GeForce 8400 GS
AMD Radeon R9 285X
Radeon R9 285X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 638 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 285X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 8400 GS hoặc Radeon R9 285X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.