GeForce 8400 GS vs ATI Radeon 8500 X4

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8400 GS và Radeon 8500 X4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1258không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.69không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaG86R200
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$29.99 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8400 GS và Radeon 8500 X4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8400 GS và Radeon 8500 X4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16không có dữ liệu
Tần số nhân459 MHz250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million60 million
Quy trình công nghệ80 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt92 Watt
Tốc độ xử lý texture3.6722.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.02938 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8400 GS và Radeon 8500 X4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCI-X
Chiều dài170 mm330 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8400 GS và Radeon 8500 X4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB64 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 256 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8400 GS và Radeon 8500 X4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video2x DVI

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 8400 GS và Radeon 8500 X4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)8.1
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL2.11.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 64 MB
Quy trình công nghệ 80 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 92 Watt

8400 GS có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 87.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8400 GS và Radeon 8500 X4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8400 GS và Radeon 8500 X4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8400 GS
GeForce 8400 GS
ATI Radeon 8500 X4
Radeon 8500 X4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 638 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8500 X4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 8400 GS hoặc Radeon 8500 X4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.