GeForce 8400 GS vs RTX 3070 Ti 8 GB GA102

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8400 GS và GeForce RTX 3070 Ti 8 GB GA102, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1320không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.75không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaG86GA102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (18 năm năm trước)21 Tháng 10 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$29.99 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8400 GS và GeForce RTX 3070 Ti 8 GB GA102: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8400 GS và GeForce RTX 3070 Ti 8 GB GA102, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng166144
Tần số nhân459 MHz1575 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million28,300 million
Quy trình công nghệ80 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt290 Watt
Tốc độ xử lý texture3.672339.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.02938 TFLOPS21.75 TFLOPS
ROPs496
TMUs8192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48
L1 Cachekhông có dữ liệu6 MB
L2 Cache16 KB4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8400 GS và GeForce RTX 3070 Ti 8 GB GA102 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài170 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8400 GS và GeForce RTX 3070 Ti 8 GB GA102: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB8 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 256 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s608.3 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8400 GS và GeForce RTX 3070 Ti 8 GB GA102. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8400 GS và GeForce RTX 3070 Ti 8 GB GA102 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.7
OpenGL2.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA1.18.6
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 4 2007 21 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 290 Watt

8400 GS có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 625%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3070 Ti 8 GB GA102: mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8400 GS và GeForce RTX 3070 Ti 8 GB GA102. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8400 GS
GeForce 8400 GS
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 8 GB GA102
GeForce RTX 3070 Ti 8 GB GA102

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 673 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 103 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Ti 8 GB GA102 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8400 GS hoặc GeForce RTX 3070 Ti 8 GB GA102, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.