GeForce 8400 GS vs GMA X4500

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8400 GS và GMA X4500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1264không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.70không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Generation 5.0 (2008)
Bộ xử lý đồ họaG86Eaglelake
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)1 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$29.99 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8400 GS và GMA X4500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8400 GS và GMA X4500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1680
Tần số nhân459 MHz533 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ80 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt13 Watt
Tốc độ xử lý texture3.6722.132
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.02938 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs44
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8400 GS và GMA X4500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài170 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8400 GS và GMA X4500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 256 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ400 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8400 GS và GMA X4500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8400 GS và GMA X4500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)10.0
Shader Model4.04.0
OpenGL2.12.0
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 4 2007 1 Tháng 6 2008
Quy trình công nghệ 80 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 13 Watt

GMA X4500 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 23.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 207.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8400 GS và GMA X4500. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8400 GS và GMA X4500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8400 GS
GeForce 8400 GS
Intel GMA X4500
GMA X4500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 638 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 350 số phiếu

Hãy đánh giá GMA X4500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 8400 GS hoặc GMA X4500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.