GeForce 8400 GS Rev. 2 vs 7200 GS

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8400 GS Rev. 2 và GeForce 7200 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1503
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTesla (2006−2010)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaG98G72
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)18 Tháng 1 2006 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8400 GS Rev. 2 và GeForce 7200 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8400 GS Rev. 2 và GeForce 7200 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8không có dữ liệu
Tần số nhân567 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million112 million
Quy trình công nghệ65 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture4.5361.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0224 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs42
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8400 GS Rev. 2 và GeForce 7200 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài170 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8400 GS Rev. 2 và GeForce 7200 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz334 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s5.344 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8400 GS Rev. 2 và GeForce 7200 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8400 GS Rev. 2 và GeForce 7200 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)9.0c (9_3)
Shader Model4.03.0
OpenGL3.32.1
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 12 2007 18 Tháng 1 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 90 nm

8400 GS Rev. 2 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8400 GS Rev. 2 và GeForce 7200 GS. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8400 GS Rev. 2
GeForce 8400 GS Rev. 2
NVIDIA GeForce 7200 GS
GeForce 7200 GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400 GS Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 78 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7200 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8400 GS Rev. 2 hoặc GeForce 7200 GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.