GeForce 8400 GS PCI vs Go 7900 GS SLI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8400 GS PCI và GeForce Go 7900 GS SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)G7x (2005−2006)
Bộ xử lý đồ họaGT218G71M
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)1 Tháng 6 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8400 GS PCI và GeForce Go 7900 GS SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8400 GS PCI và GeForce Go 7900 GS SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1654
Tần số nhân520 MHz14 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu375 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million556 Million
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture4.160không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03936 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8400 GS PCI và GeForce Go 7900 GS SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIkhông có dữ liệu
Chiều dài170 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8400 GS PCI và GeForce Go 7900 GS SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8400 GS PCI và GeForce Go 7900 GS SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGAkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8400 GS PCI và GeForce Go 7900 GS SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)GDDR3
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.3không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA1.2-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 4 2007 1 Tháng 6 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm

8400 GS PCI có các ưu điểm sau: mới hơn 10 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.

Mặt khác, các ưu điểm của Go 7900 GS SLI: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8400 GS PCI và GeForce Go 7900 GS SLI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8400 GS PCI được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce Go 7900 GS SLI dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8400 GS PCI
GeForce 8400 GS PCI
NVIDIA GeForce Go 7900 GS SLI
GeForce Go 7900 GS SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 649 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400 GS PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce Go 7900 GS SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8400 GS PCI hoặc GeForce Go 7900 GS SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.