GeForce 8400 GS PCI vs 6200 TurboCache
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8400 GS PCI và GeForce 6200 TurboCache, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 1440 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Tesla 2.0 (2007−2013) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GT218 | NV44 B2 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước) | 15 Tháng 12 2004 (20 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 8400 GS PCI và GeForce 6200 TurboCache: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8400 GS PCI và GeForce 6200 TurboCache, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 16 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 520 MHz | 350 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 260 million | 75 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 110 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 4.160 | 1.400 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.03936 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | 2 |
TMUs | 8 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8400 GS PCI và GeForce 6200 TurboCache với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCI | AGP 4x |
Chiều dài | 170 mm | 165 mm |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8400 GS PCI và GeForce 6200 TurboCache: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 64 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 500 MHz | 250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 8 GB/s | 4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8400 GS PCI và GeForce 6200 TurboCache. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 8400 GS PCI và GeForce 6200 TurboCache hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_1) | 9.0c (9_3) |
Shader Model | 4.1 | 3.0 |
OpenGL | 3.3 | 2.1 |
OpenCL | 1.1 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 1.2 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 17 Tháng 4 2007 | 15 Tháng 12 2004 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 64 MB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 110 nm |
8400 GS PCI có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8400 GS PCI và GeForce 6200 TurboCache. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.