GeForce 820M vs ATI Xbox 360 GPU 90nm
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 820M và Xbox 360 GPU 90nm, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1040 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 5.87 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GF117 | Xenos Xenon |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 27 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) | 22 Tháng 11 2005 (19 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 820M và Xbox 360 GPU 90nm: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 820M và Xbox 360 GPU 90nm, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 240 |
Tần số nhân | 625 MHz | 500 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 585 million | 232 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 203 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 10.00 | 8.000 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.24 TFLOPS | 0.24 TFLOPS |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 16 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 820M và Xbox 360 GPU 90nm với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 820M và Xbox 360 GPU 90nm: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 700 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | 22.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 820M và Xbox 360 GPU 90nm. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 820M và Xbox 360 GPU 90nm hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GPU Boost | 2.0 | không có dữ liệu |
Optimus | + | - |
GameWorks | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 820M và Xbox 360 GPU 90nm hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 9.0c (9_3) |
Shader Model | 5.1 | 3.0 |
OpenGL | 4.5 | N/A |
OpenCL | 1.1 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 27 Tháng 11 2013 | 22 Tháng 11 2005 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 203 Watt |
GeForce 820M có các ưu điểm sau: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1253.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 820M và Xbox 360 GPU 90nm. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 820M và Xbox 360 GPU 90nm, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.