GeForce 8200 vs 8100 + nForce 720a
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8200 và GeForce 8100 + nForce 720a, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1267 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 0.70 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | C78 | C78 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước) | 17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 8200 và GeForce 8100 + nForce 720a: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8200 và GeForce 8100 + nForce 720a, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 16 | 16 |
Tần số nhân | 500 MHz | 500 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 210 million | 210 million |
Quy trình công nghệ | 80 nm | 80 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 40 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 4.000 | 4.000 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.0384 TFLOPS | 0.0384 TFLOPS |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 8 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8200 và GeForce 8100 + nForce 720a với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCI | PCI |
Độ dày | IGP | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8200 và GeForce 8100 + nForce 720a: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Tần số bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8200 và GeForce 8100 + nForce 720a. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 8200 và GeForce 8100 + nForce 720a hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 4.0 | 4.0 |
OpenGL | 3.3 | 3.3 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.