GeForce 800M vs ATI Radeon HD 2600 XT X2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 800M và Radeon HD 2600 XT X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1057không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.69không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF117RV630
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)26 Tháng 7 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 800M và Radeon HD 2600 XT X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 800M và Radeon HD 2600 XT X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48120 ×2
Tần số nhân738 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million390 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture5.9046.400 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1417 TFLOPS0.192 TFLOPS ×2
ROPs84 ×2
TMUs88 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 800M và Radeon HD 2600 XT X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 800M và Radeon HD 2600 XT X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit ×2
Tần số bộ nhớ900 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s25.6 GB/s ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 800M và Radeon HD 2600 XT X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DVI, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 800M và Radeon HD 2600 XT X2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 800M và Radeon HD 2600 XT X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10.0 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.53.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA2.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 3 2014 26 Tháng 7 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

GeForce 800M có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 800M và Radeon HD 2600 XT X2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 800M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 2600 XT X2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 800M
GeForce 800M
ATI Radeon HD 2600 XT X2
Radeon HD 2600 XT X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1
74 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1
2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2600 XT X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 800M hoặc Radeon HD 2600 XT X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.