GeForce 800A vs ATI Radeon HD 4350 PCI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 800A và Radeon HD 4350 PCI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1048không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.69không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF119RV710
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)30 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 800A và Radeon HD 4350 PCI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 800A và Radeon HD 4350 PCI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4880
Tần số nhân475 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million242 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture3.8004.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0912 TFLOPS0.096 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 800A và Radeon HD 4350 PCI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCI
Chiều dàikhông có dữ liệu178 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 800A và Radeon HD 4350 PCI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 800A và Radeon HD 4350 PCI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 800A và Radeon HD 4350 PCI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA2.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 3 2014 30 Tháng 9 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 20 Watt

GeForce 800A có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 800A và Radeon HD 4350 PCI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 800A được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4350 PCI dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 800A và Radeon HD 4350 PCI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 800A
GeForce 800A
ATI Radeon HD 4350 PCI
Radeon HD 4350 PCI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 800A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4350 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 800A hoặc Radeon HD 4350 PCI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.