GeForce 7900 GT vs GMA X3100

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7900 GT và GMA X3100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1196không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.96không có dữ liệu
Kiến trúcCurie (2003−2013)Generation 4.0 (2006−2007)
Bộ xử lý đồ họaG71Broadwater
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 3 2006 (18 năm năm trước)9 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7900 GT và GMA X3100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7900 GT và GMA X3100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân450 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn278 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)48 Watt13 Watt
Tốc độ xử lý texture10.804.000
ROPs161
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7900 GT và GMA X3100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7900 GT và GMA X3100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ660 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ42.24 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7900 GT và GMA X3100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7900 GT và GMA X3100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)9.0c
Shader Model3.03.0
OpenGL2.12.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 9 Tháng 3 2006 9 Tháng 5 2007
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 48 Watt 13 Watt

GMA X3100 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 269.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 7900 GT và GMA X3100. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 7900 GT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GMA X3100 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7900 GT
GeForce 7900 GT
Intel GMA X3100
GMA X3100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 41 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7900 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 61 phiếu

Hãy đánh giá GMA X3100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7900 GT hoặc GMA X3100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.