GeForce 7900 GS AGP vs ATI Radeon HD 3450

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7900 GS AGP và Radeon HD 3450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1327
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.86
Kiến trúcCurie (2003−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaG71RV620
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 4 2006 (18 năm năm trước)10 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7900 GS AGP và Radeon HD 3450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7900 GS AGP và Radeon HD 3450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu40
Tần số nhân450 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn278 million181 million
Quy trình công nghệ90 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt
Tốc độ xử lý texture9.0002.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.048 TFLOPS
ROPs164
TMUs204

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7900 GS AGP và Radeon HD 3450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCIe 2.0 x16
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x MolexNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7900 GS AGP và Radeon HD 3450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ660 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ42.24 GB/s8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7900 GS AGP và Radeon HD 3450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7900 GS AGP và Radeon HD 3450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)10.1 (10_1)
Shader Model3.04.1
OpenGL2.13.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 4 2006 10 Tháng 12 2007
Quy trình công nghệ 90 nm 55 nm

ATI HD 3450 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 63.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 7900 GS AGP và Radeon HD 3450. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 7900 GS AGP và Radeon HD 3450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7900 GS AGP
GeForce 7900 GS AGP
ATI Radeon HD 3450
Radeon HD 3450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 5 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7900 GS AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 134 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 7900 GS AGP hoặc Radeon HD 3450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.