GeForce 7800 GTX 512 vs Quadro4 580 XGL

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7800 GTX 512 và Quadro4 580 XGL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCurie (2003−2013)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaG70NV18 A4
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 11 2005 (19 năm năm trước)12 Tháng 11 2002 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7800 GTX 512 và Quadro4 580 XGL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7800 GTX 512 và Quadro4 580 XGL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân500 MHz300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn302 million29 million
Quy trình công nghệ110 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)108 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture12.001.200
ROPs164
TMUs244

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7800 GTX 512 và Quadro4 580 XGL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 8x
Chiều dài228 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7800 GTX 512 và Quadro4 580 XGL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz200 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7800 GTX 512 và Quadro4 580 XGL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DMS-59

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7800 GTX 512 và Quadro4 580 XGL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)8.0
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.11.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 11 2005 12 Tháng 11 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 64 MB
Quy trình công nghệ 110 nm 150 nm

7800 GTX 512 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 36.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 7800 GTX 512 và Quadro4 580 XGL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 7800 GTX 512 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro4 580 XGL dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7800 GTX 512
GeForce 7800 GTX 512
NVIDIA Quadro4 580 XGL
Quadro4 580 XGL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7800 GTX 512 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro4 580 XGL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7800 GTX 512 hoặc Quadro4 580 XGL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.