GeForce 7500 LE vs Quadro2 Go
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7500 LE và Quadro2 Go, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1397 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Curie (2003−2013) | Celsius (1999−2005) |
Bộ xử lý đồ họa | G72 | NV11 B3 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 22 Tháng 3 2006 (19 năm năm trước) | 14 Tháng 8 2001 (23 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 7500 LE và Quadro2 Go: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7500 LE và Quadro2 Go, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 475 MHz | 143 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 112 million | 20 million |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 180 nm |
Tốc độ xử lý texture | 3.800 | 0.29 |
ROPs | 4 | 2 |
TMUs | 8 | 2 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7500 LE và Quadro2 Go với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | AGP 4x |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7500 LE và Quadro2 Go: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR2 | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 64 MB | 32 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 405 MHz | 181 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 6.48 GB/s | 2.896 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7500 LE và Quadro2 Go. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video | 1x VGA |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 7500 LE và Quadro2 Go hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c (9_3) | 7.0 |
Shader Model | 3.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 2.1 | 1.2 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 22 Tháng 3 2006 | 14 Tháng 8 2001 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 64 MB | 32 MB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 180 nm |
7500 LE có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 7500 LE và Quadro2 Go. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce 7500 LE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro2 Go dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.