GeForce 7300 GT vs GT 710 PCI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7300 GT và GeForce GT 710 PCI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1306không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.00không có dữ liệu
Kiến trúcCurie (2003−2013)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaG73GF119
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)2 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7300 GT và GeForce GT 710 PCI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7300 GT và GeForce GT 710 PCI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu48
Tần số nhân350 MHz810 MHz
Số lượng bóng bán dẫn177 million292 million
Quy trình công nghệ90 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)24 Watt29 Watt
Tốc độ xử lý texture2.8006.480
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1555 TFLOPS
ROPs84
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7300 GT và GeForce GT 710 PCI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCI
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7300 GT và GeForce GT 710 PCI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ325 MHz667 MHz
Băng thông bộ nhớ10.4 GB/s10.67 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7300 GT và GeForce GT 710 PCI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7300 GT và GeForce GT 710 PCI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (11_0)
Shader Model3.05.1
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 5 2006 2 Tháng 4 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 512 MB
Quy trình công nghệ 90 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 24 Watt 29 Watt

7300 GT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 710 PCI: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 7300 GT và GeForce GT 710 PCI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7300 GT
GeForce 7300 GT
NVIDIA GeForce GT 710 PCI
GeForce GT 710 PCI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 184 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7300 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 64 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7300 GT hoặc GeForce GT 710 PCI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.