GeForce 7300 GS vs ATI Radeon 3000 IGP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7300 GS và Radeon 3000 IGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1403không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.59không có dữ liệu
Kiến trúcCurie (2003−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaG72RS780
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 1 2006 (19 năm năm trước)2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7300 GS và Radeon 3000 IGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7300 GS và Radeon 3000 IGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu40
Tần số nhân450 MHz350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn112 million180 million
Quy trình công nghệ90 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture1.8001.400
ROPs24
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7300 GS và Radeon 3000 IGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7300 GS và Radeon 3000 IGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ266 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ4.256 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7300 GS và Radeon 3000 IGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoMotherboard Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7300 GS và Radeon 3000 IGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)10.0 (10_0)
Shader Model3.04.1
OpenGL2.13.3
OpenCLN/A1.0
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 90 nm 65 nm

ATI 3000 IGP có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 7300 GS và Radeon 3000 IGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7300 GS
GeForce 7300 GS
ATI Radeon 3000 IGP
Radeon 3000 IGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 86 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7300 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 307 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 3000 IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7300 GS hoặc Radeon 3000 IGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.