GeForce 720A vs ATI All-In-Wonder HD
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 720A và All-In-Wonder HD, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 964 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 3.34 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GF117 | RV635 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước) | 28 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $199 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 720A và All-In-Wonder HD: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 720A và All-In-Wonder HD, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 120 |
Tần số nhân | 775 MHz | 722 MHz |
Tần số Boost | 938 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 585 million | 378 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 33 Watt | 55 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 15.01 | 5.776 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1801 TFLOPS | 0.1733 TFLOPS |
ROPs | 8 | 4 |
TMUs | 16 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 720A và All-In-Wonder HD với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 232 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 720A và All-In-Wonder HD: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | 594 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 16 GB/s | 19.01 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 720A và All-In-Wonder HD. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DVI, 1x HDMI |
HDMI | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 720A và All-In-Wonder HD hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 10.1 (10_1) |
Shader Model | 5.1 | 4.1 |
OpenGL | 4.6 | 3.3 |
OpenCL | 1.1 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 2.1 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 7 2014 | 28 Tháng 6 2008 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 33 Watt | 55 Watt |
GeForce 720A có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 720A và All-In-Wonder HD. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce 720A được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi All-In-Wonder HD dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 720A và All-In-Wonder HD, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.