GeForce 705M vs Radeon HD 7370M
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 705M và Radeon HD 7370M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1069 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 5.42 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | TeraScale 2 (2009−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | GF119 | Robson |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 27 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước) | 7 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 705M và Radeon HD 7370M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 705M và Radeon HD 7370M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 80 |
Tần số nhân | 475 MHz | 750 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 292 million | 292 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 11 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 3.800 | 6.000 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.0912 TFLOPS | 0.12 TFLOPS |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 8 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 705M và Radeon HD 7370M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 705M và Radeon HD 7370M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn | DDR3 | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | 12.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 705M và Radeon HD 7370M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | No outputs |
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2 | Up to 2560x1600 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ tín hiệu LVDS | Up to 1920x1200 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | Up to 2048x1536 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | Up to 2560x1600 | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Bảo vệ nội dung HDCP | + | - |
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI | + | - |
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 705M và Radeon HD 7370M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hỗ trợ Blu-Ray 3D | + | - |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | + | - |
Optimus | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 705M và Radeon HD 7370M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 API | 11.2 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.0 |
OpenGL | 4.5 | 4.4 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 27 Tháng 9 2013 | 7 Tháng 1 2012 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 11 Watt |
GeForce 705M có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Mặt khác, các ưu điểm của HD 7370M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 705M và Radeon HD 7370M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 705M và Radeon HD 7370M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.