GeForce 705A vs GT 340 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 705A và GeForce GT 340 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF119GT215
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)2 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 705A và GeForce GT 340 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 705A và GeForce GT 340 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4896
Tần số nhân738 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million727 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt69 Watt
Tốc độ xử lý texture5.90417.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1417 TFLOPS0.2573 TFLOPS
ROPs48
TMUs832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 705A và GeForce GT 340 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 705A và GeForce GT 340 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz850 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s27.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 705A và GeForce GT 340 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 705A và GeForce GT 340 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA2.11.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 10 2013 2 Tháng 2 2010
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 69 Watt

GeForce 705A có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 360%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 705A và GeForce GT 340 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 705A được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 340 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 705A
GeForce 705A
NVIDIA GeForce GT 340 OEM
GeForce GT 340 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 5 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 705A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 34 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 340 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 705A hoặc GeForce GT 340 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.