GeForce 7050 + nForce 610i vs RTX 4060 AD106
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7050 + nForce 610i và GeForce RTX 4060 AD106, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Curie (2003−2013) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | C73 | AD106 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 13 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước) | Tháng 4 2024 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 7050 + nForce 610i và GeForce RTX 4060 AD106: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7050 + nForce 610i và GeForce RTX 4060 AD106, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 3072 |
Tần số nhân | 500 MHz | 1830 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2460 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 112 million | 22,900 million |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 115 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 1.000 | 236.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 15.11 TFLOPS |
ROPs | 2 | 48 |
TMUs | 2 | 96 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 96 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7050 + nForce 610i và GeForce RTX 4060 AD106 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCI | PCIe 4.0 x8 |
Độ dày | IGP | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 12-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7050 + nForce 610i và GeForce RTX 4060 AD106: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 2125 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 272.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7050 + nForce 610i và GeForce RTX 4060 AD106. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 7050 + nForce 610i và GeForce RTX 4060 AD106 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c (9_3) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 3.0 | 6.7 |
OpenGL | 2.1 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | - | 8.9 |
DLSS | - | + |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.