GeForce 6800 vs ATI Radeon X1950 PRO AGP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6800 và Radeon X1950 PRO AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1355không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCurie (2003−2013)R500 (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaNV41RV570
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 11 2004 (20 năm năm trước)25 Tháng 10 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$39.99 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6800 và Radeon X1950 PRO AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6800 và Radeon X1950 PRO AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân325 MHz575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn190 million330 million
Quy trình công nghệ130 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu66 Watt
Tốc độ xử lý texture3.9006.900
ROPs812
TMUs1212

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6800 và Radeon X1950 PRO AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 8x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNone2x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6800 và Radeon X1950 PRO AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ300 MHz690 MHz
Băng thông bộ nhớ19.2 GB/s44.16 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6800 và Radeon X1950 PRO AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 6800 và Radeon X1950 PRO AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)9.0c (9_3)
Shader Model3.03.0
OpenGL2.0 (full) 2.1 (partial)2.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 11 2004 25 Tháng 10 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 512 MB
Quy trình công nghệ 130 nm 80 nm

ATI X1950 PRO AGP có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 6800 và Radeon X1950 PRO AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6800
GeForce 6800
ATI Radeon X1950 PRO AGP
Radeon X1950 PRO AGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 102 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 10 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1950 PRO AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 6800 hoặc Radeon X1950 PRO AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.