GeForce 6800 Ultra vs i740

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6800 Ultra và i740, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1357không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.31không có dữ liệu
Kiến trúcCurie (2003−2013)i740 (1998)
Bộ xử lý đồ họaNV45Auburn
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 7 2004 (21 năm năm trước)1 Tháng 2 1998 (27 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6800 Ultra và i740: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6800 Ultra và i740, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân425 MHz66 MHz
Số lượng bóng bán dẫn222 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ130 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)81 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture6.8000.07
ROPs161
TMUs161

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6800 Ultra và i740 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 2x
Chiều dài197 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6800 Ultra và i740: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3SDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB4 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ550 MHz100 MHz
Băng thông bộ nhớ35.2 GB/s800.0 MB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6800 Ultra và i740. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 6800 Ultra và i740 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)5.0
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.11.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 26 Tháng 7 2004 1 Tháng 2 1998
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 4 MB
Quy trình công nghệ 130 nm 150 nm

6800 Ultra có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 15.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 6800 Ultra và i740. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6800 Ultra
GeForce 6800 Ultra
Intel i740
i740

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 18 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 32 các phiếu

Hãy đánh giá i740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 6800 Ultra hoặc i740, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.