GeForce 6800 Ultra vs Radeon RX 5300 XT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6800 Ultra và Radeon RX 5300 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1286không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.31không có dữ liệu
Kiến trúcCurie (2003−2013)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaNV45Navi 14
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 7 2004 (20 năm năm trước)7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6800 Ultra và Radeon RX 5300 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6800 Ultra và Radeon RX 5300 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1024
Tần số nhân425 MHz1670 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1845 MHz
Số lượng bóng bán dẫn222 million6,400 million
Quy trình công nghệ130 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)81 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture6.800118.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.779 TFLOPS
ROPs1632
TMUs1664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6800 Ultra và Radeon RX 5300 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài197 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6800 Ultra và Radeon RX 5300 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ550 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ35.2 GB/s112.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6800 Ultra và Radeon RX 5300 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 6800 Ultra và Radeon RX 5300 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (12_1)
Shader Model3.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 26 Tháng 7 2004 7 Tháng 10 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 130 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 81 Watt 150 Watt

6800 Ultra có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5300 XT: mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1757.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 6800 Ultra và Radeon RX 5300 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 6800 Ultra và Radeon RX 5300 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6800 Ultra
GeForce 6800 Ultra
AMD Radeon RX 5300 XT
Radeon RX 5300 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 18 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5300 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 6800 Ultra hoặc Radeon RX 5300 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.