GeForce 6800 Ultra DDL vs PG506-232

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6800 Ultra DDL và PG506-232, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCurie (2003−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNV40GA100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 4 2004 (20 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6800 Ultra DDL và PG506-232: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6800 Ultra DDL và PG506-232, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu3584
Tần số nhân400 MHz930 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1440 MHz
Số lượng bóng bán dẫn222 million54,200 million
Quy trình công nghệ130 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture6.400322.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu10.32 TFLOPS
ROPs1696
TMUs16224
Tensor Coreskhông có dữ liệu224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6800 Ultra DDL và PG506-232 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP Pro 8xPCIe 4.0 x16
Chiều dài305 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6800 Ultra DDL và PG506-232: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit3072 Bit
Tần số bộ nhớ550 MHz1215 MHz
Băng thông bộ nhớ35.2 GB/s933.1 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6800 Ultra DDL và PG506-232. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVINo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 6800 Ultra DDL và PG506-232 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)N/A
Shader Model3.0N/A
OpenGL2.1N/A
OpenCLN/A3.0
VulkanN/AN/A
CUDA-8.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 4 2004 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 24 GB
Quy trình công nghệ 130 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 165 Watt

6800 Ultra DDL có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 65%.

Mặt khác, các ưu điểm của PG506-232: mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1757.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 6800 Ultra DDL và PG506-232. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 6800 Ultra DDL được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi PG506-232 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6800 Ultra DDL
GeForce 6800 Ultra DDL
NVIDIA PG506-232
PG506-232

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 Ultra DDL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá PG506-232 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 6800 Ultra DDL hoặc PG506-232, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.