GeForce 6800 LE vs 6200 SE TurboCache

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6800 LE và GeForce 6200 SE TurboCache, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1355không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCurie (2003−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaNV40NV44 A2
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 7 2004 (20 năm năm trước)15 Tháng 12 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6800 LE và GeForce 6200 SE TurboCache: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6800 LE và GeForce 6200 SE TurboCache, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân300 MHz350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn222 million75 million
Quy trình công nghệ130 nm110 nm
Tốc độ xử lý texture2.4001.400
ROPs82
TMUs84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6800 LE và GeForce 6200 SE TurboCache với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCIe 1.0 x16
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x Molexkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6800 LE và GeForce 6200 SE TurboCache: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ350 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6800 LE và GeForce 6200 SE TurboCache. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 6800 LE và GeForce 6200 SE TurboCache hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)9.0c (9_3)
Shader Model3.03.0
OpenGL2.12.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 7 2004 15 Tháng 12 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 64 MB
Quy trình công nghệ 130 nm 110 nm

6800 LE có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của 6200 SE TurboCache: mới hơn 4 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 6800 LE và GeForce 6200 SE TurboCache. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6800 LE
GeForce 6800 LE
NVIDIA GeForce 6200 SE TurboCache
GeForce 6200 SE TurboCache

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6200 SE TurboCache theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 6800 LE hoặc GeForce 6200 SE TurboCache, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.