GeForce 6200 vs 256 DDR

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6200 và GeForce 256 DDR, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1464không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCurie (2003−2013)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaNV43NV10 A3
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước)23 Tháng 12 1999 (25 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$39.99 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6200 và GeForce 256 DDR: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6200 và GeForce 256 DDR, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân300 MHz120 MHz
Số lượng bóng bán dẫn146 million17 million
Quy trình công nghệ110 nm220 nm
Tốc độ xử lý texture1.2000.48
ROPs24
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6200 và GeForce 256 DDR với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 4x
Chiều dài190 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6200 và GeForce 256 DDR: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ275 MHz150 MHz
Băng thông bộ nhớ8.8 GB/s4.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6200 và GeForce 256 DDR. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 6200 và GeForce 256 DDR hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)7.0
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.0 (full) 2.1 (partial)1.2
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 10 2004 23 Tháng 12 1999
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 32 MB
Quy trình công nghệ 110 nm 220 nm

GeForce 6200 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 6200 và GeForce 256 DDR. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6200
GeForce 6200
NVIDIA GeForce 256 DDR
GeForce 256 DDR

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 82 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 234 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 256 DDR theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 6200 hoặc GeForce 256 DDR, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.