GeForce 6200 PCI vs 6200 LE AGP 512 MB
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6200 PCI và GeForce 6200 LE AGP 512 MB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Curie (2003−2013) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | NV44 A2 | NV44 A1 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 16 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước) | 11 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 6200 PCI và GeForce 6200 LE AGP 512 MB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6200 PCI và GeForce 6200 LE AGP 512 MB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 280 MHz | 300 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 75 million | 75 million |
Quy trình công nghệ | 110 nm | 110 nm |
Tốc độ xử lý texture | 1.120 | 1.200 |
ROPs | 2 | 2 |
TMUs | 4 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6200 PCI và GeForce 6200 LE AGP 512 MB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCI | AGP 8x |
Chiều dài | 168 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6200 PCI và GeForce 6200 LE AGP 512 MB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR2 | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 200 MHz | 275 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 3.2 GB/s | 8.8 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6200 PCI và GeForce 6200 LE AGP 512 MB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 6200 PCI và GeForce 6200 LE AGP 512 MB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c (9_3) | 9.0c (9_3) |
Shader Model | 3.0 | 3.0 |
OpenGL | 2.1 | 2.1 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 16 Tháng 1 2008 | 11 Tháng 10 2004 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | 512 MB |
6200 PCI có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm.
Mặt khác, các ưu điểm của 6200 LE AGP 512 MB: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 6200 PCI và GeForce 6200 LE AGP 512 MB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.