GeForce 610 vs Radeon HD 7350 OEM PCI
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 610 và Radeon HD 7350 OEM PCI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | TeraScale 2 (2009−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | GF119 | Cedar |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước) | 5 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 610 và Radeon HD 7350 OEM PCI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 610 và Radeon HD 7350 OEM PCI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 80 |
Tần số nhân | 738 MHz | 650 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 292 million | 292 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 19 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 5.904 | 5.200 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1417 TFLOPS | 0.104 TFLOPS |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 8 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 610 và Radeon HD 7350 OEM PCI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCI |
Chiều dài | không có dữ liệu | 168 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 610 và Radeon HD 7350 OEM PCI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | 8 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 610 và Radeon HD 7350 OEM PCI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DVI, 1x HDMI |
HDMI | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 610 và Radeon HD 7350 OEM PCI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 11.2 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.0 |
OpenGL | 4.6 | 4.4 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 2.1 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 12 2011 | 5 Tháng 1 2012 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 512 MB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 12 Watt | 19 Watt |
GeForce 610 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 58.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của HD 7350 OEM PCI: mới hơn 1 tháng.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 610 và Radeon HD 7350 OEM PCI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce 610 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 7350 OEM PCI dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 610 và Radeon HD 7350 OEM PCI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.