GeForce 605 OEM vs Radeon Graphics

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 605 OEM và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia911
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.08
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF119Renoir
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 605 OEM và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 605 OEM và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48448
Tần số nhân523 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture4.18442.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1004 TFLOPS1.344 TFLOPS
ROPs48
TMUs828

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 605 OEM và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 605 OEM và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ897 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ14.35 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 605 OEM và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 605 OEM và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA2.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 15 Watt

Graphics có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 605 OEM và Radeon Graphics. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 605 OEM
GeForce 605 OEM
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 104 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 605 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 6976 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 605 OEM hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.