GeForce 505 OEM vs ATI Radeon 8500 XT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 505 OEM và Radeon 8500 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaGT216R250
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)1 Tháng 6 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 505 OEM và Radeon 8500 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 505 OEM và Radeon 8500 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng24không có dữ liệu
Tần số nhân615 MHz300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million60 million
Quy trình công nghệ40 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture7.3802.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.04949 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 505 OEM và Radeon 8500 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 4x
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 505 OEM và Radeon 8500 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz300 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s9.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 505 OEM và Radeon 8500 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 505 OEM và Radeon 8500 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)8.1
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.31.4
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.2-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 2 2013 1 Tháng 6 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 150 nm

505 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 505 OEM và Radeon 8500 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 505 OEM
GeForce 505 OEM
ATI Radeon 8500 XT
Radeon 8500 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 505 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 505 OEM hoặc Radeon 8500 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.