GeForce 256 DDR vs ATI Rage 128 GL

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 256 DDR và Rage 128 GL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCelsius (1999−2005)Rage 4 (1998−1999)
Bộ xử lý đồ họaNV10 A3Rage 4
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 12 1999 (25 năm năm trước)1 Tháng 8 1998 (26 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 256 DDR và Rage 128 GL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 256 DDR và Rage 128 GL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân120 MHz80 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17 million8 million
Quy trình công nghệ220 nm250 nm
Tốc độ xử lý texture0.480.16
ROPs42
TMUs42

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 256 DDR và Rage 128 GL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xAGP 2x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 256 DDR và Rage 128 GL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ150 MHz60 MHz
Băng thông bộ nhớ4.8 GB/s960.0 MB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 256 DDR và Rage 128 GL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 256 DDR và Rage 128 GL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.06.0
OpenGL1.21.2
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 12 1999 1 Tháng 8 1998
Quy trình công nghệ 220 nm 250 nm

256 DDR có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 13.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 256 DDR và Rage 128 GL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 256 DDR được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Rage 128 GL dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 256 DDR
GeForce 256 DDR
ATI Rage 128 GL
Rage 128 GL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 238 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 256 DDR theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 8 số phiếu

Hãy đánh giá Rage 128 GL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 256 DDR hoặc Rage 128 GL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.