GeForce 256 DDR vs 3dfx Voodoo4-2 4200 AGP
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 256 DDR và 3dfx Voodoo4-2 4200 AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Celsius (1999−2005) | Voodoo Scalable (2000) |
Bộ xử lý đồ họa | NV10 A3 | VSA-101 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 23 Tháng 12 1999 (25 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 256 DDR và 3dfx Voodoo4-2 4200 AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 256 DDR và 3dfx Voodoo4-2 4200 AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 120 MHz | 143 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 17 million | 14 million |
Quy trình công nghệ | 220 nm | 180 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 0.48 | 0.29 |
ROPs | 4 | 2 |
TMUs | 4 | 2 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 256 DDR và 3dfx Voodoo4-2 4200 AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | AGP 4x | AGP 4x |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 256 DDR và 3dfx Voodoo4-2 4200 AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 MB | 16 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 150 MHz | 143 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 4.8 GB/s | 2.288 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 256 DDR và 3dfx Voodoo4-2 4200 AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x VGA | 1x DVI, 1x VGA |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 256 DDR và 3dfx Voodoo4-2 4200 AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 7.0 | 6.0 |
OpenGL | 1.2 | 1.1 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 MB | 16 MB |
Quy trình công nghệ | 220 nm | 180 nm |
256 DDR có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của 3dfx Voodoo4-2 4200 AGP: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 22.2%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 256 DDR và 3dfx Voodoo4-2 4200 AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.