GeForce 210 vs GT 710 PCI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 210 và GeForce GT 710 PCI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1329không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.69không có dữ liệu
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGT218GF119
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)2 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$29.49 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 210 và GeForce GT 710 PCI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 210 và GeForce GT 710 PCI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1648
Tần số nhân589 MHz810 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million292 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30.5 Watt29 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture4.1606.480
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03936 TFLOPS0.1555 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 210 và GeForce GT 710 PCI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCI
Chiều dài168 mm168 mm
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 210 và GeForce GT 710 PCI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR2DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz667 MHz
Băng thông bộ nhớ8.0 GB/s10.67 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 210 và GeForce GT 710 PCI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDVIVGADisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 210 và GeForce GT 710 PCI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (11_0)
Shader Model4.15.1
OpenGL3.14.6
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+2.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 10 2009 2 Tháng 4 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 29 Watt

GT 710 PCI có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 210 và GeForce GT 710 PCI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 210 và GeForce GT 710 PCI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 210
GeForce 210
NVIDIA GeForce GT 710 PCI
GeForce GT 710 PCI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 3715 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 210 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 63 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 210 hoặc GeForce GT 710 PCI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.