GeForce 210 PCI vs Radeon HD 8310E
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 210 PCI và Radeon HD 8310E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 1133 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 2.42 |
Kiến trúc | Tesla 2.0 (2007−2013) | GCN 2.0 (2013−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | GT216 | Kalindi |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước) | 23 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 210 PCI và Radeon HD 8310E: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 210 PCI và Radeon HD 8310E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 16 | 128 |
Tần số nhân | 475 MHz | 300 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 486 million | 1,178 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 31 Watt | 25 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 3.800 | 2.400 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.0352 TFLOPS | 0.0768 TFLOPS |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 8 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 210 PCI và Radeon HD 8310E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCI | IGP |
Chiều dài | 145 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 210 PCI và Radeon HD 8310E: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR2 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 400 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 6.4 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 210 PCI và Radeon HD 8310E. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 210 PCI và Radeon HD 8310E hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_1) | 12 (12_0) |
Shader Model | 4.1 | 6.3 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 2.0 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
CUDA | 1.2 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 12 Tháng 10 2009 | 23 Tháng 4 2013 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 31 Watt | 25 Watt |
HD 8310E có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 24%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 210 PCI và Radeon HD 8310E. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce 210 PCI được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 8310E dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 210 PCI và Radeon HD 8310E, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.