ATI GameCube GPU vs GeForce 7300 GT AGP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GameCube GPU và GeForce 7300 GT AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 5 (2000)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaFlipperG73
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 8 2000 (24 năm năm trước)15 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GameCube GPU và GeForce 7300 GT AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GameCube GPU và GeForce 7300 GT AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân162 MHz350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn51 million177 million
Quy trình công nghệ180 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt24 Watt
Tốc độ xử lý texture0.651.400
ROPs42
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GameCube GPU và GeForce 7300 GT AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPAGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GameCube GPU và GeForce 7300 GT AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ162 MHz325 MHz
Băng thông bộ nhớ1.296 GB/s10.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GameCube GPU và GeForce 7300 GT AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GameCube GPU và GeForce 7300 GT AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX6.0+9.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGLN/A2.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 24 Tháng 8 2000 15 Tháng 5 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 180 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 24 Watt

7300 GT AGP có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GameCube GPU và GeForce 7300 GT AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GameCube GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7300 GT AGP dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GameCube GPU và GeForce 7300 GT AGP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI GameCube GPU
GameCube GPU
NVIDIA GeForce 7300 GT AGP
GeForce 7300 GT AGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 31 phiếu

Hãy đánh giá GameCube GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7300 GT AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GameCube GPU hoặc GeForce 7300 GT AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.