GRID K1 vs GeForce GTX 460 X2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID K1 và GeForce GTX 460 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất998không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.92không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK107GF104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)11 Tháng 3 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,140 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GRID K1 và GeForce GTX 460 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID K1 và GeForce GTX 460 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192 ×4336 ×2
Tần số nhân850 MHz701 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million1,950 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture13.60 ×439.26 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3264 TFLOPS ×40.9415 TFLOPS ×2
ROPs16 ×432 ×2
TMUs16 ×456 ×2
L1 Cache16 KB448 KB
L2 Cache256 KB512 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID K1 và GeForce GTX 460 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm292 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID K1 và GeForce GTX 460 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB ×41 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit ×4256 Bit ×2
Tần số bộ nhớ891 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ28.51 GB/s ×4115.2 GB/s ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID K1 và GeForce GTX 460 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs3x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GRID K1 và GeForce GTX 460 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA3.02.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 3 2013 11 Tháng 3 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 160 Watt

GRID K1 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GRID K1 và GeForce GTX 460 X2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GRID K1 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 460 X2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GRID K1
GRID K1
NVIDIA GeForce GTX 460 X2
GeForce GTX 460 X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá GRID K1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GRID K1 hoặc GeForce GTX 460 X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.