GMA X4500 vs Radeon Graphics

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GMA X4500 và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia902
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1008
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.13
Kiến trúcGeneration 5.0 (2008)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaEaglelakeRenoir
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GMA X4500 và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GMA X4500 và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80448
Tần số nhân533 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1500 MHz
Quy trình công nghệ65 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)13 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture2.13242.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.344 TFLOPS
ROPs48
TMUs428

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GMA X4500 và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16IGP
Độ dàyIGPIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GMA X4500 và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GMA X4500 và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GMA X4500 và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.012 (12_1)
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL2.04.6
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 65 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 13 Watt 15 Watt

GMA X4500 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GMA X4500 và Radeon Graphics. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GMA X4500 và Radeon Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel GMA X4500
GMA X4500
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 348 số phiếu

Hãy đánh giá GMA X4500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 6621 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GMA X4500 hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.