GMA 950 vs GMA 500

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GMA 950 và GMA 500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGeneration 3.5 (2005)PowerVR SGX535 (2008−2010)
Bộ xử lý đồ họaLakeportPoulsbo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 5 2005 (19 năm năm trước)2 Tháng 3 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GMA 950 và GMA 500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GMA 950 và GMA 500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu32
Tần số nhân166 MHz200 MHz
Quy trình công nghệ90 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture0.660.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.0128 TFLOPS
ROPs11
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GMA 950 và GMA 500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GMA 950 và GMA 500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GMA 950 và GMA 500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GMA 950 và GMA 500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c10.1
Shader Model3.04.1
OpenGL2.0ES 2.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 5 2005 2 Tháng 3 2008
Quy trình công nghệ 90 nm 130 nm

GMA 950 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của GMA 500: mới hơn 2 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GMA 950 và GMA 500. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel GMA 950
GMA 950
Intel GMA 500
GMA 500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.9 160 số phiếu

Hãy đánh giá GMA 950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá GMA 500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GMA 950 hoặc GMA 500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.