GMA 3150 vs Radeon 760M

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GMA 3150 và Radeon 760M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1547367
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu67.64
Kiến trúcGeneration 4.0 (2006−2007)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaPineviewHawx Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GMA 3150 và Radeon 760M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GMA 3150 và Radeon 760M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16512
Tần số nhân400 MHz800 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2599 MHz
Số lượng bóng bán dẫn123 million25,390 million
Quy trình công nghệ45 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)13 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture0.883.17
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0128 TFLOPS5.323 TFLOPS
ROPs116
TMUs232
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GMA 3150 và Radeon 760M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GMA 3150 và Radeon 760M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GMA 3150 và Radeon 760M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GMA 3150 và Radeon 760M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.8
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GMA 3150 và Radeon 760M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GMA 3150 2
Radeon 760M 5693
+284550%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GMA 3150 và Radeon 760M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HDkhông có dữ liệu32
1440pkhông có dữ liệu18

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 39
+0%
39
+0%
Counter-Strike 2 105
+0%
105
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 29
+0%
29
+0%
Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 77
+0%
77
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%
Far Cry 5 38
+0%
38
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 17
+0%
17
+0%
Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 33
+0%
33
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Dota 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 34
+0%
34
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+0%
36
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+0%
23
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16
+0%
16
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
+0%
30−33
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 9 Tháng 5 2007 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 45 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 13 Watt 15 Watt

GMA 3150 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 760M: mới hơn 16 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GMA 3150 và Radeon 760M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel GMA 3150
GMA 3150
AMD Radeon 760M
Radeon 760M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 142 các phiếu

Hãy đánh giá GMA 3150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 238 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GMA 3150 hoặc Radeon 760M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.